--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá mua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá mua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá mua
+
Purchase price
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giá mua"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giá mua"
:
giá mua
gió mùa
gió mưa
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
giá mua
:
Purchase price
+
chẳng những
:
Not onlyhàng sản xuất ra chẳng những nhiều mà còn tốtthe goods produced are not only abundant but also of good quality
+
hào hoa
:
liberal; generous
+
civic duty
:
bổn phận (hay trách nhiệm) của một công dân
+
bí quyết
:
Secret, knack, trickbí quyết nghề nghiệptrade secret, trick of the trade